Có 2 kết quả:
及时处理 jí shí chǔ lǐ ㄐㄧˊ ㄕˊ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ • 及時處理 jí shí chǔ lǐ ㄐㄧˊ ㄕˊ ㄔㄨˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timely handling
(2) a stitch in time
(2) a stitch in time
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timely handling
(2) a stitch in time
(2) a stitch in time
Bình luận 0